1 [20 - 40] | Mora x20000 Mảnh Ngọc Băng Vụn x1 Thanh Tâm x3 Mật Hoa Lừa Dối x3 |
2 [40 - 50] | Mora x40000 Mảnh Ngọc Băng Vỡ x3 Thanh Tâm x10 Mật Hoa Lừa Dối x15 Hạt Nhân Cực Hàn x2 |
3 [50 - 60] | Mora x60000 Mảnh Ngọc Băng Vỡ x6 Thanh Tâm x20 Mật Hoa Lấp Lánh x12 Hạt Nhân Cực Hàn x4 |
4 [60 - 70] | Mora x80000 Miếng Ngọc Băng x3 Thanh Tâm x30 Mật Hoa Lấp Lánh x18 Hạt Nhân Cực Hàn x8 |
5 [70 - 80] | Mora x100000 Miếng Ngọc Băng x6 Thanh Tâm x45 Mật Hoa Nguyên Tố x12 Hạt Nhân Cực Hàn x12 |
6 [80 - 90] | Mora x120000 Ngọc Băng x6 Thanh Tâm x60 Mật Hoa Nguyên Tố x24 Hạt Nhân Cực Hàn x20 |
+ | x420000 x1 x9 x9 x6 x46 x168 x18 x30 x36 |
2 | Mora x12500 Bài Giảng Của "Chăm Chỉ" x3 Mật Hoa Lừa Dối x6 |
3 | Mora x17500 Hướng Dẫn Của "Chăm Chỉ" x2 Mật Hoa Lấp Lánh x3 |
4 | Mora x25000 Hướng Dẫn Của "Chăm Chỉ" x4 Mật Hoa Lấp Lánh x4 |
5 | Mora x30000 Hướng Dẫn Của "Chăm Chỉ" x6 Mật Hoa Lấp Lánh x6 |
6 | Mora x37500 Hướng Dẫn Của "Chăm Chỉ" x9 Mật Hoa Lấp Lánh x9 |
7 | Mora x120000 Triết Học Của "Chăm Chỉ" x4 Mật Hoa Nguyên Tố x4 Linh Hồn Võ Luyện - Cô Độc x1 |
8 | Mora x260000 Triết Học Của "Chăm Chỉ" x6 Mật Hoa Nguyên Tố x6 Linh Hồn Võ Luyện - Cô Độc x1 |
9 | Mora x450000 Triết Học Của "Chăm Chỉ" x12 Mật Hoa Nguyên Tố x9 Linh Hồn Võ Luyện - Cô Độc x2 |
10 | Mora x700000 Triết Học Của "Chăm Chỉ" x16 Mật Hoa Nguyên Tố x12 Linh Hồn Võ Luyện - Cô Độc x2 Vương Miện Trí Thức x1 |
+ | x1652500 x3 x6 x21 x22 x38 x31 x6 x1 |
Tấn Công Thường - Lưu Thiên Xạ Thuật
Level | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Lần 1 | 31.73% | 34.32% | 36.9% | 40.59% | 43.17% | 46.13% | 50.18% | 54.24% | 58.3% | 62.73% | 67.8% | 73.77% | 79.74% | 85.7% | 92.21% |
Sát Thương Lần 2 | 35.6% | 38.5% | 41.4% | 45.54% | 48.44% | 51.75% | 56.3% | 60.86% | 65.41% | 70.38% | 76.07% | 82.77% | 89.46% | 96.16% | 103.46% |
Sát Thương Lần 3 | 45.49% | 49.2% | 52.9% | 58.19% | 61.89% | 66.12% | 71.94% | 77.76% | 83.58% | 89.93% | 97.2% | 105.76% | 114.31% | 122.87% | 132.2% |
Sát Thương Lần 4 | 45.49% | 49.2% | 52.9% | 58.19% | 61.89% | 66.12% | 71.94% | 77.76% | 83.58% | 89.93% | 97.2% | 105.76% | 114.31% | 122.87% | 132.2% |
Sát Thương Lần 5 | 48.25% | 52.17% | 56.1% | 61.71% | 65.64% | 70.13% | 76.3% | 82.47% | 88.64% | 95.37% | 103.08% | 112.16% | 121.23% | 130.3% | 140.19% |
Sát Thương Lần 6 | 57.62% | 62.31% | 67% | 73.7% | 78.39% | 83.75% | 91.12% | 98.49% | 105.86% | 113.9% | 123.11% | 133.95% | 144.78% | 155.61% | 167.43% |
Ngắm Bắn | 43.86% | 47.43% | 51% | 56.1% | 59.67% | 63.75% | 69.36% | 74.97% | 80.58% | 86.7% | 92.82% | 98.94% | 105.06% | 111.18% | 117.3% |
Tụ lực Ngắm Bắn Lần 1 | 124% | 133.3% | 142.6% | 155% | 164.3% | 173.6% | 186% | 198.4% | 210.8% | 223.2% | 235.6% | 248% | 263.5% | 279% | 294.5% |
Sát thương bắn trúng của Cung Sương Hoa | 128% | 137.6% | 147.2% | 160% | 169.6% | 179.2% | 192% | 204.8% | 217.6% | 230.4% | 243.2% | 256% | 272% | 288% | 304% |
ST Cung Sương Hoa: Sương Giá Tung Bay | 217.6% | 233.92% | 250.24% | 272% | 288.32% | 304.64% | 326.4% | 348.16% | 369.92% | 391.68% | 413.44% | 435.2% | 462.4% | 489.6% | 516.8% |
Sát Thương Khi Rơi | 56.83% | 61.45% | 66.08% | 72.69% | 77.31% | 82.6% | 89.87% | 97.14% | 104.41% | 112.34% | 120.27% | 128.2% | 136.12% | 144.05% | 151.98% |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao | 113.63% / 141.93% | 122.88% / 153.49% | 132.13% / 165.04% | 145.35% / 181.54% | 154.59% / 193.1% | 165.16% / 206.3% | 179.7% / 224.45% | 194.23% / 242.61% | 208.77% / 260.76% | 224.62% / 280.57% | 240.48% / 300.37% | 256.34% / 320.18% | 272.19% / 339.98% | 288.05% / 359.79% | 303.9% / 379.59% |
Sơn Trạch Lân Tích
Level | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HP Thừa Kế | 120% | 129% | 138% | 150% | 159% | 168% | 180% | 192% | 204% | 216% | 228% | 240% | 255% | 270% | 285% |
Sát Thương Kỹ Năng | 132% | 141.9% | 151.8% | 165% | 174.9% | 184.8% | 198% | 211.2% | 224.4% | 237.6% | 250.8% | 264% | 280.5% | 297% | 313.5% |
Thời Gian Kéo Dài | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s | 6s |
CD | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s | 10s |
Thiên Hoa Hạ Phàm
Level | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát thương Nhũ Băng | 70.27% | 75.54% | 80.81% | 87.84% | 93.11% | 98.38% | 105.41% | 112.44% | 119.46% | 126.49% | 133.52% | 140.54% | 149.33% | 158.11% | 166.9% |
Thời Gian Kéo Dài | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s |
CD | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s |
Năng Lượng Nguyên Tố | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
Duy Thử Nhất Tâm
Thiên Địa Giao Hòa
Cất Cung Đợi Dùng
Ẩm Lộ
Hoạch Lân
Vân Hành
Tây Thú
Trảm Thảo
Lữ Trùng